Thế nhưng chính nó đã nuôi chồng, nuôi con, nuôi cả cha mẹ chồng già yếu. Mỗi đám tang, bà được trả hơn 10 triệu đồng, có ngày làm ba ca, tiền bạc không thiếu. Nhưng trong ngôi nhà này, bà chưa bao giờ được gọi bằng hai chữ “tôn trọng”. Với nhà chồng, bà mãi chỉ là con dâu mạt hạng, sống bằng nước mắt giả.
Ngày ngày đi làm về, bà chỉ biết lặng lẽ đặt phong bì tiền dày cộp lên bàn thờ tổ, rồi co ro trong căn buồng nhỏ. Bên ngoài, bà nghe tiếng chị dâu cả dè bỉu, nghe tiếng cháu nội thì thầm:
– “Mẹ nó chỉ chuyên đi khóc mướn thôi, có gì mà tự hào…”
Mỗi lần như thế, bà chỉ cắn răng nuốt ngược nước mắt vào trong.
Ấy vậy mà một buổi chiều đi làm về, từ xa bà đã thấy trước cổng nhà treo đầy dải vải trắng. Hàng xóm xúm lại, người lắc đầu, kẻ thở dài. Bà run rẩy bước vào, choáng váng đến mức ngã quỵ: cả gian nhà ngập tràn khăn tang, bàn thờ hương khói nghi ngút, ngay giữa sân là chiếc quan tài đỏ chót đặt sừng sững.
Bà lắp bắp hỏi:
– “Ai… ai mất vậy?”
Người chồng tiến lại, giọng nghẹn:
– “Mẹ mất rồi… Mẹ đi thanh thản, không kịp gặp con dâu lần cuối.”
Bà chết lặng, lao đến ôm quan tài khóc nức nở. Bao nhiêu uất ức dồn nén bỗng vỡ òa thành tiếng gào xé lòng. Nhưng rồi, giữa cơn tuyệt vọng, mắt bà chạm vào tờ di chúc đặt ngay ngắn trên bàn thờ. Tay run rẩy mở ra, bà sững sờ đến ngạt thở.
Trong di chúc, mẹ chồng đã để lại toàn bộ đất đai, tài sản – thứ bà cả đời cặm cụi góp vào – cho vợ chồng con trai cả. Bà viết rõ: “Tôi biết con dâu vất vả, 24 năm qua đã nuôi cả nhà này bằng mồ hôi và nước mắt. Tôi không giỏi nói lời yêu thương, nhưng tất cả để lại, tôi tin hai con sẽ giữ gìn, đừng phụ công người đàn bà đã hi sinh cả đời cho gia đình này.”
Cả sân im phăng phắc. Người đàn bà ôm di chúc mà run bần bật, nước mắt lã chã rơi. Lần đầu tiên sau 24 năm, bà khóc thật – nhưng không chỉ cho nỗi tủi cực của mình, mà còn cho tình thương muộn màng mà mẹ chồng để lại.