Người mẹ ấy bước ra khỏi nhà trong buổi sáng như bao ngày, chỉ nói một câu “Mẹ đi chợ một lát rồi về”

Không ai biết chuyện gì đã xảy ra: tai nạn, bắt cóc, hay một bí mật chưa từng được kể? Mãi đến hơn một thập kỷ sau, khi gia đình vô tình mở một món đồ cũ của bà, sự thật bàng hoàng mới hé lộ… Và nó hoàn toàn khác với những gì họ từng tưởng tượng.

Buổi sáng hôm ấy bình yên như bao ngày. Bà Hằng lúi húi buộc lại túi rác rồi quay sang nói với chồng và hai đứa con: “Mẹ đi chợ một lát rồi về, trưa mình làm món cá kho nhé.” Giọng bà nhẹ như gió, chẳng ai có thể ngờ đó lại là câu nói cuối cùng họ nghe từ bà trong suốt 11 năm dài đằng đẵng.

Chiếc xe đạp màu xanh của bà lăn bánh ra khỏi ngõ. Bà gầy gò, nhưng luôn toát lên vẻ nhanh nhẹn. Người dân trong xóm quen lắm hình ảnh bà ghé sạp rau quen, mua dăm ba thứ rồi về sớm để kịp nấu bữa trưa cho gia đình. Thế nhưng hôm ấy, bà đi mà không trở về.

Đến trưa, cơm đã sẵn nhưng không thấy mẹ đâu. Hai đứa con khi ấy còn nhỏ cứ chạy ra ngõ nhìn ngó rồi lại chạy vào hỏi ba: “Sao mẹ lâu thế hả ba?” Ông Nam — chồng bà Hằng — ban đầu còn bình thản, nghĩ chắc vợ gặp người quen nên nán lại. Nhưng đến chiều, khi bóng nắng nhạt dần mà bà vẫn không xuất hiện, lòng ông bắt đầu nóng như lửa đốt.

Điện thoại của bà để ở nhà. Người ngoài chợ bảo buổi sáng có thấy bà ghé mua ít rau, rồi đạp xe đi hướng khác với thường ngày. Không ai thấy bà sau đó nữa.

Ba ngày đầu, cả nhà chạy đôn chạy đáo tìm khắp nơi. Đến ngày thứ bảy, công an vào cuộc. Xe đạp của bà được tìm thấy bên một bờ kênh cách nhà gần 20 km. Không dấu hiệu vật lộn, không giấy tờ, cũng không một manh mối. Như thể bà Hằng bốc hơi khỏi thế gian.

Tin đồn nổi lên: nào là tai nạn, bị kẻ xấu bắt cóc, bỏ nhà ra đi… Người ta bảo đủ thứ, nhưng không ai biết chính xác điều gì đã xảy ra. Ông Nam vừa tìm vừa hy vọng, nhưng mỗi ngày trôi qua lại thêm phần tuyệt vọng. Hai đứa trẻ lớn lên trong nỗi ám ảnh và trống trải: “Sao mẹ không về? Sao mẹ không nói gì?”

Thời gian lặng lẽ trôi. Gia đình dần học cách sống tiếp, nhưng không ai thực sự nguôi được nỗi mất mát. Cho đến một buổi chiều năm thứ 11, khi con gái bà — nay đã thành thiếu nữ — mở chiếc rương gỗ cũ của mẹ để tìm vài món đồ lưu niệm. Trong đó, cô phát hiện một phong bì đã ngả màu, bên trong là một tập giấy được xếp gọn cùng chiếc vòng tay bạc mà bà luôn nâng niu.

Khi những hàng chữ đầu tiên hiện ra — nét chữ của mẹ — trái tim cô như thắt lại.

Sự thật bắt đầu hé lộ… nhưng hoàn toàn khác với mọi giả định bấy lâu.

Ngày hôm ấy, khi mở phong bì, tay Trang run lẩy bẩy. Cô gọi ba và anh trai vào. Ba người ngồi sát bên nhau trong căn phòng im lặng đến nghẹt thở. Tập giấy hóa ra là những trang nhật ký được viết trong nhiều tháng trước khi mẹ biến mất.

Nét chữ của mẹ vẫn vậy: mềm mại, chỉn chu, đôi lúc hơi run khi bà xúc động. Nhưng nội dung… lại khiến cả nhà chết lặng.

“Nếu một ngày nào đó tôi phải rời đi, mong các con hiểu rằng mẹ chưa bao giờ muốn điều đó. Mẹ chỉ… không còn lựa chọn.”

Những dòng chữ như đánh mạnh vào ngực. Không còn lựa chọn? Tại sao? Trang lật tiếp.

Hóa ra, suốt gần một năm trước khi mất tích, bà Hằng đã âm thầm mang bệnh. Bệnh tình không rõ ràng, chỉ là những cơn đau lạ, những lần ngất giữa chợ. Bà đi khám một mình vì sợ làm gia đình lo. Trong nhật ký, bà kể bác sĩ nghi ngờ bà mắc một bệnh hiểm nghèo hiếm gặp, cần điều trị lâu dài và tốn kém, cơ hội cũng không nhiều. Nhưng bà không dám nói.

Bà viết:

“Các con còn nhỏ. Nhà mình còn nợ. Tôi không thể là gánh nặng. Nếu tôi nằm xuống, họ sẽ khổ hơn. Tôi phải tìm một cách khác.”

Đọc được đến đó, ông Nam bật khóc như chưa từng khóc bao giờ. Suốt 11 năm, ông trách bản thân, trách cả số phận, nhưng chưa bao giờ ông nghĩ vợ mình đã giữ nỗi đau ấy một mình. Ông không biết bà đã chịu đựng thế nào.

Rồi đến đoạn khiến cả nhà sững sờ:

“Tôi gặp một nhóm thiện nguyện ở ngoại tỉnh. Họ nói có thể giúp tôi điều trị, nhưng phải rời đi trong bí mật vì đó là chương trình dành cho các bệnh nhân đặc biệt. Họ sợ việc công bố sẽ làm quá tải bệnh viện. Họ yêu cầu tôi không liên lạc trong thời gian điều trị. Tôi biết điều này thật điên rồ, nhưng tôi muốn sống… vì các con.”

Những dòng cuối cùng viết trước ngày bà đến chợ:

“Mai tôi lên đường. Tôi hứa sẽ quay lại. Tôi hứa.”

Cả gia đình chết lặng.

Không bắt cóc.

Không bỏ trốn.

Không điều bí ẩn.

Chỉ là một người mẹ… cố gắng sống, nhưng không muốn ai đau vì mình.

Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó:

Nếu bà đi điều trị… tại sao 11 năm rồi không về?

Tại sao không một thông tin nào được gửi về nhà?

Trong phong bì còn một tờ giấy nữa — địa chỉ một trại điều dưỡng nhỏ ở một tỉnh miền Trung.

Ông Nam đứng dậy, tay siết tờ giấy đến nhàu nát:

“Chúng ta phải đi. Ngay bây giờ.”

Ba cha con lên đường ngay trong đêm. Quãng đường dài khiến ai cũng mệt lả, nhưng không ai ngủ nổi. Cảm xúc hỗn độn: hy vọng, hoang mang, sợ hãi — xen lẫn niềm vui mỏng manh rằng có thể mẹ vẫn còn sống.

Trại điều dưỡng nằm nép mình bên sườn đồi. Một nơi cũ kỹ nhưng sạch sẽ, yên tĩnh. Khi gia đình đến, người quản lý — một phụ nữ ngoài năm mươi — nhìn địa chỉ trên tờ giấy và khẽ gật đầu.

“Vâng… chúng tôi từng tiếp nhận một bệnh nhân tên Hằng.”

Câu nói ấy khiến cả ba người như nghẹt thở.

Người quản lý kể: Bà Hằng được đưa đến đây bởi một tổ chức y tế từ thiện. Bà nhập viện trong tình trạng rất yếu. Nhưng quan trọng hơn — và đau lòng hơn — là sau thời gian điều trị, bà bị di chứng mất trí nhớ tạm thời do phản ứng thuốc và biến chứng bệnh.

Bà tỉnh lại nhưng không nhớ gia đình ở đâu. Không nhớ địa chỉ, không nhớ số điện thoại. Cũng không có giấy tờ tùy thân mang theo vì lúc rời nhà bà chỉ mang ví vài thứ lặt vặt. Những người tại trại điều dưỡng cố tìm thông tin nhưng không được — bà chỉ nhớ tên các con và chồng, nhưng không nhớ họ, không nhớ nơi sống.

Trong suốt nhiều năm, bà sống như một người bình phục chậm, làm công việc nhẹ trong khu điều dưỡng, giúp chăm sóc vườn cây. Ai hỏi cũng chỉ biết bà là “cô Hằng được đưa đến đây bằng từ thiện một lần lâu rồi.”

Trang òa khóc ngay khi nghe đến đó. Ông Nam chỉ im lặng, hai bàn tay run không ngừng.

Người quản lý dẫn họ ra khu vườn nhỏ phía sau. Và ở đó — dưới tán cây sứ trắng — một người phụ nữ đang tưới nước.

Mái tóc đã bạc nhiều. Dáng người gầy hơn trước.

Nhưng… là mẹ.

Trang bật khóc chạy đến: “Mẹ ơi!”

Người phụ nữ giật mình, quay lại. Ánh mắt bà bối rối, xa lạ… rồi bất giác rung lên. Bà nhìn Trang, nhìn ông Nam, nhìn người con trai — từng gương mặt, từng ánh mắt.

Có điều gì đó trong bà chuyển động.

Một phút.

Rồi hai phút.

Rồi bà thì thầm, giọng run như gió thoảng:

“Trang… Minh…? Anh Nam…?”

Khoảnh khắc ấy, cả gia đình ôm chầm lấy nhau. Những năm tháng đau đớn, lạc lối, nuối tiếc như vỡ òa thành tiếng khóc.

Bà Hằng chưa nhớ lại hoàn toàn mọi thứ, nhưng ký ức về con, về gia đình… bắt đầu trở về từng chút một. Trong những ngày sau đó, cả nhà ở lại trại điều dưỡng, cùng bà trị liệu và hồi phục trí nhớ.

Một buổi tối, khi cả nhà ngồi cạnh nhau, bà Hằng nắm tay chồng, giọng nghẹn:

“Em xin lỗi… Vì đã để mọi người chờ lâu như vậy.”

Ông Nam chỉ lắc đầu, chạm nhẹ vào bàn tay gầy yếu của vợ:

“Em về được là đủ rồi. Tất cả những năm qua… anh không trách gì em cả.”

Ngoài hiên, gió chiều thổi qua vườn sứ. Hương hoa nhẹ như một lời hồi sinh.

Sau 11 năm lưu lạc, cuối cùng, người mẹ đã trở về.

Một câu chuyện không có phép màu, nhưng có điều kỳ diệu duy nhất mà đời thực có thể mang lại: tình yêu gia đình — thứ sợi dây dù bị kéo căng đến đâu cũng không bao giờ đứt.

Chia sẻ bài viết:

Theo Tạp chí Sở hữu trí tuệ Copy link

Link bài gốc

Copy Link
https://sohuutritue.net.vn/nguoi-me-ay-buoc-ra-khoi-nha-trong-buoi-sang-nhu-bao-ngay-chi-noi-mot-cau-me-di-cho-mot-lat-roi-ve-d137100.html