Năm tôi lên bốn, giữa một đêm mưa rả rích, một người phụ nữ trẻ bế tôi đặt trước cổng chùa. Trong màn sương lạnh buốt, bà để lại tôi cùng giấy nhỏ nguệch ngoạc:
“Tôi không đủ sức nuôi con. Xin ai tốt bụng cứu giúp. Đứa bé tên An.”
Rồi bà quay lưng đi, chạy về phía chiếc xe đang đợi trong bóng tối. Người lái là một người đ: àn ông trẻ tuổi, dáng cao, mặc áo sơ mi trắng. Họ đi mất. Không một lần ngoái đầu lại.
Tôi lớn lên trong chùa, trong tiếng chuông mõ và câu kinh. Không ai nhận nuôi. Không ai quay lại tìm. Sư thầy bảo tôi rất ngoan, học nhanh, thông minh. Sau này có thể thành người tài.
Tôi chọn ngành y. Tôi muốn cứu người — vì không ai từng cứu tôi.
25 năm sau.
Tôi là bác sĩ phẫu thuật chính trong một ca mổ t: im khẩn cấp. Bệnh nhân là nữ, 48 tuổi, tên Nguyễn Thị Hà. Người nhà ghi: sống một mình, không thân thích, từng có t: iền sử tr: â’m c: ảm tổn thương tâm lý nặng.
Tôi xem hồ sơ, bỗng sững lại. Cái tên ấy. Ngày sinh. Quê quán. Cái dấu vết bớt đỏ hình giọt nước ở cổ tay. Mọi thứ trùng khớp.
Tôi nhắm mắt. Tim thắt lại.
Là bà ấy. Người phụ nữ năm xưa. Mẹ tôi.
Cả đời tôi tưởng tượng khoảnh khắc gặp lại bà. Sẽ là nước mắt, là lời xin lỗi, là ôm nhau khóc nức nở. Nhưng không.
Bà nằm trên bàn mổ. Mặt xám xịt, thở oxy yếu ớt. Không hề biết con trai mình đang chuẩn bị mổ tim cho mình.
Y tá nói:
“Bác sĩ An, ca này nguy hiểm. Tim bà ấy yếu, nếu không thay van sớm sẽ nguy kịch. Chỉ có anh mới làm được.”
Tôi gật đầu. Mang áo phẫu thuật. Đeo găng tay.
Ca mổ bắt đầu.
Bao ký ức hiện về. Đêm mưa. Cánh cổng chùa…. hiện ra trong đầu tôi.
Bàn tay tôi run lên một giây. Nhưng tôi đã cố gắng tập trung như thể bà giống như bao bệnh nhân khác.
…
Ca mổ thành công.
Sau ca phẫu thuật, y tá hỏi tôi:
“Sao anh im lặng vậy suốt cả ca mổ? Có chuyện gì sao?”
Tôi cười nhạt:
“Không sao. Chỉ là… tôi vừa cứu mẹ ruột mình. Người đã bỏ tôi ở cổng chùa năm tôi 3 tuổi.”
Cô y tá ch: ết lặng.
Một tuần sau, bà tỉnh dậy. Nhìn tôi chăm chú như thể có điều gì quen thuộc.
“Cháu là bác sĩ phẫu thuật cho tôi đúng không?”
Tôi gật đầu, đáp khẽ:
“Vâng. Cháu tên là An.”
Gương mặt bà tái nhợt, ánh mắt hoảng hốt. Bà đưa tay lên che miệng, thì thầm như không tin vào tai mình:
“An… trời ơi… con tôi… là con sao?”
Tôi im lặng. Trái tim nặng trĩu. Có quá nhiều điều muốn nói, nhưng cổ họng nghẹn lại. Tôi đứng dậy, chỉnh lại áo blouse trắng.
“Bà đã từng bỏ tôi. Nhưng tôi đã chọn không bỏ bà.”
Tôi quay lưng, bước ra cửa. Cánh cửa phòng khẽ khép lại sau lưng, giữa tiếng nấc nghẹn của người đàn bà từng là mẹ tôi.
Thời gian trôi. Tôi vẫn đến bệnh viện, vẫn làm việc như mọi ngày. Chỉ có một điều khác: mỗi tuần, tôi ghé qua phòng bệnh của bà. Không nói gì nhiều. Chỉ lặng lẽ kiểm tra vết mổ, đưa thêm ít trái cây, đôi khi là một quyển sách.
Bà bắt đầu viết lại những trang nhật ký. Gửi tôi từng mảnh nhỏ – những dòng xin lỗi muộn màng, những lần kể lại năm tháng sống trong dằn vặt, những đêm mưa bà mơ thấy tiếng trẻ con gọi mẹ trong giấc ngủ.
Tôi đọc hết. Không trả lời. Nhưng tôi giữ lại tất cả.
Nửa năm sau, vào một buổi chiều dịu nắng, tôi dừng lại lâu hơn sau khi thăm khám cho bà. Bà nhìn tôi, đôi mắt mờ đục ánh lên chút hy vọng mong manh:
“Con có thể… gọi mẹ một lần không?”
Tôi cúi xuống, siết nhẹ bàn tay gầy guộc ấy. Lòng không còn quặn thắt như trước nữa. Tôi khẽ gật đầu, thì thầm:
“Mẹ à.”
Bà òa khóc. Lần đầu tiên tôi để mình khóc theo. Không phải vì oán hận, mà vì sau tất cả, tôi đã có thể bước qua quá khứ.
Tha thứ không làm ta quên đi nỗi đau, nhưng nó giúp ta không sống mãi trong vết thương.
Tôi không còn là đứa trẻ bị bỏ rơi năm xưa.
Tôi là bác sĩ. Là một người con. Và tôi đã chọn yêu thương.