Ruột thừa nằm ở đâu?
Ruột thừa là một bộ phận nhỏ hình ống của hệ tiêu hóa, nằm ở cuối manh tràng, gần điểm giao giữa ruột non (Ileum) và ruột già (Cecum). Nó có dạng ống mỏng, dài khoảng 5-10 cm (2-4 inch). Vị trí thông thường của ruột thừa là ở vùng bụng dưới bên phải, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể nằm ở các vị trí khác, thậm chí là ở giữa hoặc bên trái bụng.
Chức năng chính xác của ruột thừa vẫn còn gây tranh cãi. Một số giả thuyết cho rằng ruột thừa có thể là nơi lưu trữ vi khuẩn có lợi, hỗ trợ phục hồi hệ tiêu hóa sau các đợt nhiễm trùng gây tiêu chảy. Tuy nhiên, giả thuyết khác cho rằng ruột thừa chỉ là một di tích còn lại từ quá trình tiến hóa của con người.
Vị trí thường gặp của ruột thừa là khu vực bụng dưới bên phải. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ruột thừa có thể nằm ở những vị trí khác lân cận.
Nguyên nhân gây viêm ruột thừa cấp có thể được phân loại như sau:
Tắc nghẽn lỗ thông giữa ruột già và ruột thừa: đây là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ứ đọng các chất thải trong ruột thừa, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển gây viêm, nhiễm trùng dẫn đến cơn đau ruột thừa.
Sưng viêm các nang bạch huyết dưới niêm mạc ruột thừa: do các nhiễm trùng đường ruột (salmonella, shigella,…) hoặc các nhiễm trùng toàn thân như nhiễm trùng đường hô hấp cấp.
Các vật lạ như mảnh sạn, hạt trái cây, vật sắc nhọn,… làm tổn thương ruột thừa dẫn đến những cơn đau.
Ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim,… chui vào trong ruột thừa và gây đau.
Tất cả mọi nguyên nhân gây nên viêm ruột thừa đều có nguy cơ cao dẫn đến những cơn đau ruột thừa dữ dội và kéo dài, có thể gây biến chứng viêm phúc mạc. Điều này gây nguy hiểm đến sức khỏe và ảnh hưởng đến các sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
60% nguyên nhân do phì đại nang bạch huyết: Nang bạch huyết dưới niêm mạc phì đại là phản ứng miễn dịch tại chỗ, có thể do nhiễm trùng ruột (như nhiễm Salmonella, Shigella) hoặc nhiễm trùng toàn thân, thường gặp trong các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp cấp gây tăng sinh bạch huyết.
35% nguyên nhân do ứ đọng sạn phân trong ruột thừa.
4% nguyên nhân do vật lạ: Các vật lạ có thể gặp trong ruột thừa bao gồm hạt trái cây nhỏ (như hạt chanh hoặc ớt), hoặc ký sinh trùng đường ruột như giun đũa.
1% nguyên nhân hiếm gặp: Bao gồm các bệnh lý như bướu ở thành ruột thừa hoặc thành manh tràng chèn ép vào ruột thừa.
Đau ruột thừa xuất hiện bên trái hay bên phải?
Cơn đau do viêm ruột thừa thường bắt đầu âm ỉ quanh rốn hoặc ngay trên rốn. Sau đó, cảm giác đau sẽ dần rõ ràng và chuyển xuống khu vực bụng dưới bên phải. Nếu cơn đau lan rộng ra toàn bộ bụng, có thể là dấu hiệu của việc ruột thừa bị vỡ, dẫn đến viêm phúc mạc.
Viêm lan rộng dễ gây vỡ ruột thừa và nhiễm trùng ổ bụng.
Đau ruột thừa có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến là sỏi phân, vi khuẩn, hoặc sự phù nề bạch huyết, khiến dịch trong ruột thừa bị tắc nghẽn và gây viêm. Tình trạng này có thể diễn biến cấp tính hoặc mạn tính.
Ruột thừa là một phần của hệ tiêu hóa, gắn với manh tràng và nằm ở vùng bụng dưới bên phải. Khi ruột thừa bị tắc nghẽn, vi khuẩn sẽ phát triển trong lòng ruột thừa, tạo mủ và gây sưng. Đây là một tình trạng khẩn cấp cần được điều trị ngay lập tức. Nếu không can thiệp kịp thời, ruột thừa có thể bị vỡ, khiến vi khuẩn lan vào khoang bụng và đe dọa tính mạng.
Đối tượng dễ bị đau ruột thừa
Đau ruột thừa có thể xảy ra với bất kỳ ai. Tuy nhiên, nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này gồm:
Thanh thiếu niên
Nam giới
Chẩn đoán viêm ruột thừa
Hình ảnh minh họa ruột thừa trong hệ tiêu hóa
Để chẩn đoán bệnh nhân có mắc viêm ruột thừa hay không, các bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng, hỏi về các dấu hiệu viêm ruột thừa và yêu cầu làm một số xét nghiệm nhất định, bao gồm:
Tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng bằng xét nghiệm máu.
Các dấu hiệu sỏi thận hoặc nhiễm trùng đường niệu được xác định bằng xét nghiệm nước tiểu.
Chụp CT Scanner, siêu âm ổ bụng.
Bác sĩ có thể hỏi về các dấu hiệu viêm ruột thừa mà người bệnh đang gặp phải để chẩn đoán bệnh
Bác sĩ có thể hỏi về các dấu hiệu viêm ruột thừa mà người bệnh đang gặp phải để chẩn đoán bệnh
Viêm ruột thừa có thể rất dễ hoặc rất khó chẩn đoán do tính chất cơn đau ruột thừa khá đa dạng. Hiện nay vẫn chưa có một triệu chứng, dấu hiệu viêm ruột thừa lâm sàng đặc trưng hay xét nghiệm nào có thể khẳng định chắc chắn là bệnh nhân đang mắc viêm ruột thừa. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, các bác sĩ thường kết hợp nhiều yếu tố bao gồm bệnh cảnh lâm sàng, kết quả thăm khám và các xét nghiệm cận lâm sàng khác.
Chỉ định phẫu thuật cấp cứu viêm ruột thừa sẽ được đưa ra ngay khi bác sĩ chẩn đoán người bệnh bị viêm ruột thừa cấp. Tùy theo mức độ nghiêm trọng của viêm ruột thừa cấp, bác sĩ phẫu thuật có thể chọn phương pháp mổ ruột thừa mở hoặc cắt ruột thừa nội soi.
Triệu chứng viêm ruột thừa
1. Triệu chứng thường gặp của viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, sốt trên 38°C, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn, khó đại tiện hoặc xì hơi. Nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp người bệnh kịp thời đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị.
1.1. Đau ruột thừa
Tắc nghẽn do sỏi phân có thể dẫn đến viêm ruột thừa.
Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Vị trí đau có thể thay đổi theo từng trường hợp. Ban đầu, cơn đau thường xuất hiện quanh rốn hoặc phía trên rốn, sau đó trở nên dữ dội hơn trong khoảng 2 – 12 giờ và di chuyển xuống hố chậu phải. Cơn đau có thể trở nên quặn thắt khi người bệnh thay đổi tư thế.
Ngoài ra, tùy vào vị trí ruột thừa, người bệnh có thể cảm thấy đau tại vùng lưng, hạ vị hoặc dưới sườn phải.
Đau ruột thừa là triệu chứng đầu tiên và luôn xuất hiện khi bị viêm ruột thừa. Cơn đau này có thể diễn ra theo nhiều hình thức khác nhau. Thường bắt đầu từ vùng quanh rốn hoặc trên rốn, sau đó đau lan dần và di chuyển xuống hố chậu phải trong khoảng thời gian từ 2 đến 12 giờ. Cơn đau thường âm ỉ liên tục, nhưng sẽ tăng mạnh khi ho hoặc thay đổi tư thế. Đây là dấu hiệu đặc trưng của viêm ruột thừa cấp.
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa giúp giảm đau và nhanh hồi phục.
Ruột thừa không có một vị trí cố định mà có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau trong ổ bụng. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong cảm giác đau ở mỗi bệnh nhân, chẳng hạn như đau ở hông lưng (khi ruột thừa nằm sau manh tràng), đau ở hạ vị (khi ruột thừa nằm trong tiểu khung), hoặc đau dưới sườn phải (khi ruột thừa nằm dưới gan),…
Ngoài ra, tính chất cơn đau cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, bao gồm loại thuốc đang sử dụng, sức chịu đựng của cơ thể, hệ miễn dịch, và các bệnh lý nền của người bệnh.
Những cơn đau âm ỉ, chuột rút hoặc đau nhức lan tỏa khắp bụng thường là dấu hiệu khởi phát của viêm ruột thừa cấp tính. Đây là triệu chứng đầu tiên và luôn xuất hiện ở những người mắc bệnh này. Đặc trưng của cơn đau bụng trong viêm ruột thừa thể điển hình là:
Vùng quanh rốn hoặc trên rốn là nơi cơn đau bụng bắt đầu.
Sau 2 đến 12 giờ tiếp theo, cơn đau sẽ tăng dần.
Điểm đau chuyển từ vùng rốn xuống vùng hố chậu phải.
Đau âm ỉ, dữ dội, cơn đau liên tục tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc ho.
Dấu hiệu viêm ruột thừa cấp tính thường dễ dàng nhận biết nhất là triệu chứng đau bụng.
Ngoài ra, mỗi người sẽ có những cảm nhận rất khác nhau về vị trí đau, tùy thuộc vào vị trí của ruột thừa.
Khi ruột thừa sau manh tràng sẽ bị đau vùng hông lưng;
Khi ruột thừa ở thể tiểu khung, bệnh nhân sẽ bị đau hạ vị;
Trong trường hợp ruột thừa dưới gan, con đau sẽ xuất hiện dưới sườn phải;
Khi ruột thừa nằm sau ruột kết, bệnh nhân sẽ bị đau lưng dưới và đau vùng hố chậu.
Trong một số trường hợp, những cơn đau quặn thắt dữ dội khiến nhiều bệnh nhân không thể ngủ ngon, ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày và chất lượng cuộc sống người bệnh.
Nếu hiện tượng viêm và nhiễm trùng lan rộng đến thành ruột thừa thì ruột thừa sẽ bị vỡ ra
1.2. Sốt
Sốt nhẹ khoảng 38°C là triệu chứng điển hình. Tuy nhiên, nếu xảy ra biến chứng viêm phúc mạc, người bệnh có thể bị nhiễm trùng nặng, dẫn đến sốt cao hơn.
1.3. Chán ăn, buồn nôn và nôn
Ban đầu, người bệnh có cảm giác ăn không ngon, sau đó mất dần cảm giác thèm ăn. Mỗi khi ăn, họ có thể buồn nôn hoặc nôn. Tình trạng này thường xuất hiện đồng thời với các cơn đau bụng.
1.4. Rối loạn tiêu hóa
Viêm ruột thừa ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, gây khó đại tiện, tiêu chảy hoặc khó xì hơi.
Các triệu chứng viêm ruột thừa tại đường tiêu hoá bao gồm: chán ăn, ăn không ngon miệng, tiêu chảy (hiếm khi táo bón), nôn và buồn nôn.
Dù không phải luôn luôn xuất hiện như đau ruột thừa, nhưng chán ăn/ăn không ngon lại là triệu chứng phổ biến, gần như mọi trường hợp viêm ruột thừa cấp đều gặp phải triệu chứng này. Thậm chí, nhiều chuyên gia còn cho rằng nếu không có dấu hiệu này thì cần xem xét lại chẩn đoán.
Các triệu chứng viêm ruột thừa thường xuất hiện theo thứ tự như sau: Chán ăn, sau đó đến đau ruột thừa và cuối cùng là nôn ói. Tuy nhiên, nếu nôn ói xuất hiện trước khi đau ruột thừa thì cần được chẩn đoán cẩn thận hơn.
1.5. Thành bụng co cứng
Đây cũng là một dấu hiệu quan trọng, cho thấy tình trạng viêm tiến triển.
Lưu ý: Triệu chứng viêm ruột thừa không xuất hiện theo thứ tự nhất định mà thay đổi tùy theo từng bệnh nhân. Có trường hợp chán ăn trước, sau đó mới đau bụng kèm buồn nôn và các biểu hiện khác.
Chẩn đoán viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa có thể dễ hoặc khó chẩn đoán vì các triệu chứng viêm ruột thừa rất đa dạng. Hiện nay, không có phương pháp nào có thể chẩn đoán bệnh chính xác 100%. Việc chẩn đoán thường dựa vào tổng hợp các yếu tố: bệnh cảnh, kết quả thăm khám và các xét nghiệm.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và nội soi ổ bụng, tỷ lệ chẩn đoán sai viêm ruột thừa vẫn còn cao, ở mức 15,3%, tương đương với tỷ lệ thủng ruột thừa. Đáng lo ngại hơn, tỷ lệ chẩn đoán sai ở nữ giới cao hơn nam giới đáng kể, lần lượt là 22,2% so với 9,3%.
Điều trị viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa cấp tính là tình trạng yêu cầu phải phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa ngay khi có chẩn đoán. Đây là phương pháp điều trị duy nhất hiệu quả đối với các trường hợp viêm ruột thừa đã bị hoại tử hoặc thủng dẫn đến viêm phúc mạc. Trong một số trường hợp, mặc dù chưa xác định rõ ràng viêm ruột thừa, nhưng nếu bệnh nhân có triệu chứng đau bụng giống viêm ruột thừa và tình trạng ngày càng trầm trọng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Đối với những người ở khu vực xa xôi, có nguy cơ cao khi phẫu thuật hoặc từ chối can thiệp phẫu thuật, có thể sử dụng phương pháp điều trị bằng kháng sinh cho các trường hợp viêm ruột thừa cấp không có biến chứng. Tuy nhiên, điều trị kháng sinh có thể không hiệu quả, dẫn đến cần phải chuyển sang phẫu thuật. Phương pháp này cũng đòi hỏi việc theo dõi chặt chẽ và kéo dài hơn so với các phương pháp khác, đồng thời khả năng điều trị sẽ giảm dần theo thời gian.
2. Biến chứng nguy hiểm của viêm ruột thừa
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm:
Viêm phúc mạc: Khi ruột thừa vỡ hoặc nhiễm trùng nặng, dịch mủ lan vào ổ bụng gây viêm phúc mạc. Triệu chứng bao gồm sốt cao, rét run, huyết áp giảm, chướng bụng, bí trung đại tiện và đau bụng lan tỏa. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
Áp-xe ruột thừa: Một khối áp-xe có thể hình thành quanh ruột thừa bị viêm. Nếu không xử lý sớm, áp-xe có thể vỡ, gây viêm phúc mạc và đe dọa tính mạng.
Đám quánh ruột thừa: Biến chứng này thường gặp ở những bệnh nhân có sức đề kháng tốt. Trong một số trường hợp, đám quánh có thể tự tiêu biến, nhưng nếu phát triển thành áp-xe thì cần can thiệp y tế.
Viêm ruột thừa cấp tính diễn tiến nhanh, người bệnh không nên tự điều trị tại nhà. Khi xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, cần đến cơ sở y tế ngay để được thăm khám và can thiệp kịp thời.
Triệu chứng đau ruột thừa không xuất hiện theo một thứ tự cố định mà thay đổi tùy vào từng trường hợp bệnh. Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn trước khi xuất hiện cơn đau bụng, kèm theo buồn nôn, nôn và các dấu hiệu đặc trưng khác.
11 triệu chứng này thường dễ nhận diện ở thanh thiếu niên và nam giới. Tuy nhiên, ở nữ giới, các dấu hiệu đau ruột thừa có thể bị nhầm lẫn với cơn đau bụng kinh.
Đau bụng kinh thường mang tính chu kỳ, với cảm giác co thắt và nặng nề ở vùng bụng dưới, và cơn đau sẽ giảm dần khi kỳ kinh kết thúc. Ngoài ra, phụ nữ còn có thể gặp các triệu chứng như căng tức ngực và dễ cáu gắt trong những ngày đầu của kỳ kinh.
Ngược lại, đau bụng do viêm ruột thừa thường tập trung ở vùng bụng bên phải và đi kèm với những triệu chứng điển hình đã được liệt kê.
Điều trị đau ruột thừa
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
Dùng thuốc kháng sinh: Trong một số trường hợp, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị viêm ruột thừa.
Dẫn lưu áp xe: Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp có áp xe trong ổ bụng khi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân không cho phép phẫu thuật cắt ruột thừa.
Phẫu thuật: Phẫu thuật luôn được khuyến cáo trong điều trị viêm ruột thừa và khối u ruột thừa. Tùy vào tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật mổ hở hoặc phẫu thuật nội soi.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Khi xuất hiện cơn đau nghi ngờ do viêm ruột thừa, bệnh nhân nên đến ngay các cơ sở y tế để được xử trí kịp thời. Đau do viêm ruột thừa cấp tính là triệu chứng thường gặp và có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp y tế kịp thời, ruột thừa có thể bị vỡ, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong đó, viêm phúc mạc là biến chứng nghiêm trọng nhất. Nhiễm trùng lan rộng có thể làm tăng nguy cơ tử vong. Các triệu chứng nghiêm trọng có thể gặp phải bao gồm sốt, tụt huyết áp, tim đập nhanh, ít nước tiểu và sốc nhiễm khuẩn nặng.
Những thắc mắc thường gặp về biểu hiện đau ruột thừa
Có cách nào để phòng ngừa bệnh viêm ruột thừa không?
Viêm ruột thừa không thể được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên việc duy trì một lối sống lành mạnh và điều trị nhiễm khuẩn ruột có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Thời gian hồi phục sau khi điều trị mổ ruột thừa là bao lâu?
Tùy vào tình trạng bệnh và thể chất của mỗi người mà thời gian phục hồi sau phẫu thuật cắt ruột thừa thường từ 1 đến 3 tuần.
Có cần kiêng gì sau khi mổ ruột thừa không?
Sau khi phẫu thuật ruột thừa, bệnh nhân không cần tuân theo chế độ ăn uống đặc biệt hay kiêng cụ thể món ăn nào. Tuy nhiên, bạn vẫn nên ưu tiên ăn thức ăn dễ tiêu, thanh đạm, hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều gia vị, dầu mỡ.
Phòng ngừa biểu hiện đau ruột thừa
Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng thực phẩm lành mạnh để bảo vệ đường ruột
Trên đây là những biểu hiện đau ruột thừa phổ biến nhất. Nếu bạn đang có một vài dấu hiệu như trên và đang nghi ngờ mình mắc phải đau ruột thừa thì hãy nhanh chóng hẹn gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị sớm nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm hơn nhé.